- GIỚI THIỆU CHUNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- LIÊN HỆ
Phiên bản thùng cánh dơi cũng được thiết kế trên cùng 1 loại xe cơ sở là Kenbo Chassi, Xe cũng trang bị những options như : điều hòa 2 chiều nóng lạnh, tay lái trợ lực, Kính cửa chỉnh điện và khóa cửa điều khiển từ xa...
KenBo Chiến Thắng không ngừng cho ra những sản phẩm mới phục vụ các loại hình dịch vụ vận tải, Xe tải Kenbo 900 kg thùng cánh dơi phục vụ khách hàng có thể bán hàng lưu đông, chở các kiện hàng nhỏ mở 100% cửa hông giúp bốc xếp nhanh. Loại xe Kenbo thùng cánh dơi đang được rất nhiều khách hàng lựa chọn do có thể vận chuyển và bốc xếp nhanh gọn nhiều loại hàng hóa và đặc biệt có thể dùng để bán hàng lưu động.
Hiện nay, Xe tải Kenbo có khá nhiều màu để cho quý khách hàng lựa chọn như : Màu trắng, Màu Xanh Cửu Long, Màu Bạc, Màu Xanh Lá Mạ, lớp sơn của xe được sơn dựa trên công nghệ phun sơn tĩnh điện hiện đại, không phai, không bong tróc, giữ mãi màu với thời gian.
Hệ thống giải trí vừa đủ với AM/FM/MP3, giúp lái xe và phụ xe có thể thoải mái thư giãn trên mọi cung đường. Các nút bấm trên tapblo được bố trí hợp lý khi sử dụng. Đồng hồ hiển thị tốc độ kết hợp với cả vòng tua bin động cơ giúp lái xe nắm bắt được hoạt động của xe.
Thông số kỹ thuật Xe tải thùng cánh dơi bán hàng lưu động Kenbo 990kg
Nhãn hiệu | KENBO KB-SX/CTH.TK2 | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng kín) | |
Xuất xứ | Việt Nam | |
Thông số chung | ||
Trọng lượng bản thân | 1380 | kG |
Phân bố : – Cầu trước | 570 | kG |
– Cầu sau | 810 | kG |
Tải trọng cho phép chở | 900 | kG |
Số người cho phép chở | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ | 2410 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 4710 x 1670 x 2320 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2610 x 1530 x 1470/— | mm |
Khoảng cách trục | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1280/1330 | mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | BJ413A | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích | 1342 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 69 kW/ 6000 v/ph | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II | 02/02 | |
Lốp trước / sau | 5.50 – 13 /5.50 – 13 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện | |
Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 153 kg/m3 |
Mọi thông tin chi tiết như nhận báo giá, nhận thông tin khuyến mãi ưu đãi sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
Hotline: : 0988.941.438 / Zalo - 0902.813.179
Email : giaxetai.vn@gmail.com